Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viking | 30 | 67 | 3 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Aalesund FK | 34 | 59 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Mjondalen | 30 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Sogndal | 32 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Strommen | 30 | 40 | 7 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Ham-Kam | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Tromsdalen UIL | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Nest-Sotra | 31 | 39 | 23 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Kongsvinger | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Ullensaker/Kisa IL | 31 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Sandnes Ulf | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Asane Fotball | 32 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Notodden FK | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Jerv | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Floro | 30 | 27 | 10 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Levanger | 30 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết | ||||
17 | KFUM Oslo | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Stabaek | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |