Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayswater City | 22 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Perth SC | 22 | 73 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Floreat Athena | 22 | 68 | 14 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Sorrento | 22 | 55 | 14 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Cockburn City | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Balcatta | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Stirling Lions | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Inglewood United | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Subiaco AFC | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | ECU Joondalup | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Perth Glory Am | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Armadale | 22 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |