Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Perth SC | 29 | 66 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Perth Glory Am | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Bayswater City | 27 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Cockburn City | 28 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Inglewood United | 26 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | ECU Joondalup | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Floreat Athena | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Stirling Lions | 26 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Sorrento | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Armadale | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Balcatta | 26 | 35 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Subiaco AFC | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Forrestfield United | 26 | 15 | 31 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Joondalup United | 26 | 4 | 8 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |