Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Perth SC | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | ECU Joondalup | 24 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Inglewood United | 25 | 52 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Bayswater City | 22 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Sorrento | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Floreat Athena | 23 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Stirling Lions | 22 | 50 | 5 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Balcatta | 22 | 36 | 5 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Armadale | 22 | 27 | 5 | 68 | Chi tiết | ||||
10 | Perth Glory Am | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Subiaco AFC | 22 | 23 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Cockburn City | 22 | 23 | 32 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |