Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Floreat Athena | 20 | 75 | 5 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Cockburn City | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | ECU Joondalup | 19 | 47 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Gwelup Croatia Sc | 17 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Bayswater City | 17 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Perth Glory Am | 16 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Inglewood United | 16 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Perth SC | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Armadale | 17 | 35 | 0 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Sorrento | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Balcatta | 17 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Rockingham City | 16 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |