Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Avondale Heights | 18 | 67 | 28 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Bentleigh Greens | 18 | 56 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Oakleigh Cannons | 18 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Hume City | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Dandenong Thunder | 18 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Port Melbourne Sharks | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Heidelberg United | 18 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Melbourne Knights | 18 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | South Melbourne | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Green Gully Cavaliers | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Eastern Lions Sc | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | Dandenong City Sc | 18 | 17 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | St Albans Saints | 18 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Altona Magic | 18 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |