Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Northcote City | 25 | 60 | 28 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Melbourne Knights | 24 | 54 | 17 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | South Melbourne | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Bentleigh Greens | 25 | 44 | 40 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Port Melbourne Sharks | 22 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Green Gully Cavaliers | 23 | 48 | 17 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Dandenong Thunder | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Hume City | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Oakleigh Cannons | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Pascoe Vale Sc | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Richmond | 22 | 14 | 27 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Southern Stars | 22 | 5 | 23 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |