Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Melbourne | 28 | 64 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Bentleigh Greens | 28 | 64 | 29 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Melbourne Knights | 27 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Heidelberg United | 27 | 56 | 26 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Hume City | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Pascoe Vale Sc | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Green Gully Cavaliers | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Northcote City | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Port Melbourne Sharks | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Avondale Heights | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Oakleigh Cannons | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | North Geelong Warriors | 27 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Werribee City Sc | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Dandenong Thunder | 26 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | Melbourne Victory Fc Am | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |