Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
66.67% |
Trận hòa |
2 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
76 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
30 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Motagua |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Motagua |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tauro FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Belmopan Bandits |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Belmopan Bandits, Diriangen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Real Espana, Santa Tecla, Franciscain, Belmopan Bandits, Arnett Gardens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Franciscain |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Herediano, Franciscain |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Real Espana, Santos De Guapiles, Santa Tecla, Franciscain |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Walter Ferretti, Portmore United |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Walter Ferretti, Portmore United, Diriangen |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Herediano |
6 bàn |