Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
43.48% |
Trận hòa |
8 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
21.74% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Saprissa |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alajuelense, Deportivo Saprissa |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Forge |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Herediano, Hankook Verdes, CA Independente, San Francisco, Cibao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones, Herediano, Real Esteli, CSD Municipal, Antigua Gfc, Hankook Verdes, CA Independente, Forge, San Francisco, Managua, Cibao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alajuelense, Tauro FC, Herediano, CD Olimpia, CD FAS, Marathon, Alianza, Waterhouse, Hankook Verdes, Municipal Limeno, CA Independente, San Francisco, Cibao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CD Olimpia, CA Independente |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones, CD Olimpia, Real Esteli, CSD Municipal, Antigua Gfc, Hankook Verdes, CA Independente, Forge, San Francisco, Managua, Cibao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Alajuelense, Tauro FC, Herediano, CD Olimpia, CD FAS, Marathon, Alianza, Waterhouse, Municipal Limeno, CA Independente |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CD Motagua, Arcahaie, Managua |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CD Motagua |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Managua |
7 bàn |