Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
37.21% |
Trận hòa |
16 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
25.58% |
Tổng số bàn thắng |
106 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
65 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Alajuelense |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Alajuelense |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Alajuelense, CD Olimpia |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Club Comunicaciones, Cartagines Deportiva SA, Baymon, Cibao, Atletico Vega Real |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones, Real Esteli, Cartagines Deportiva SA, Comunicaciones BsAs, Baymon, Hankook Verdes, Cibao, Atletico Vega Real |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Club Comunicaciones, Aguila, Cartagines Deportiva SA, CD Malacateco, Baymon, Waterhouse, Cd Platense Municipal Zacatecoluca, Cibao, Atletico Vega Real, Alianza Fc Pan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CD Motagua, Tauro FC, Club Comunicaciones, Comunicaciones BsAs, Pacific |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CD Motagua, Real Esteli, Comunicaciones BsAs, Baymon, Waterhouse |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tauro FC, Club Comunicaciones, Cd Platense Municipal Zacatecoluca, Pacific |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alajuelense, Hankook Verdes, Atletico Vega Real |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Real Espana, Diriangen |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hankook Verdes |
7 bàn |