Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
42 |
14% |
Các trận chưa diễn ra |
258 |
86% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
52.38% |
Trận hòa |
15 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
11.9% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
57 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 0.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Saprissa |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Saprissa |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Motagua |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tauro FC, Aguila, Guastatoya, Antigua Gfc, Ad San Carlos, As Capoise, San Francisco |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Guastatoya, Antigua Gfc, San Francisco |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tauro FC, Aguila, Real Esteli, Ad San Carlos, As Capoise |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
As Capoise |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tauro FC, Aguila, Santa Tecla, Guastatoya, Antigua Gfc, Ad San Carlos |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
As Capoise |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Deportivo Saprissa |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Saprissa |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Olimpia, Alianza, San Francisco |
5 bàn |