Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Panathinaikos | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Olympiakos Piraeus | 30 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Athens | 30 | 57 | 37 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Xanthi | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | PAOK Saloniki | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Iraklis Saloniki | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | AS Egaleo Aigaleo Athens | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Chalkidona | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Kallithea | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Panionios | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | OFI Crete | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Ionikos | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Apollon Kalamaria | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Ergotelis | 30 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Paris Saint Germain | 30 | 17 | 43 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Kerkyra | 30 | 10 | 27 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |