Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympiakos Piraeus | 29 | 72 | 24 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | PAOK Saloniki | 29 | 59 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Asteras Tripolis | 29 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Pas Giannina | 29 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Panionios | 29 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | Xanthi | 29 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | PAE Atromitos | 29 | 34 | 45 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Platanias FC | 29 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | PAE Levadiakos | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Panathinaikos | 29 | 31 | 41 | 28 | Chi tiết | ||||
11 | Panthrakikos | 29 | 31 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | AEK Athens | 29 | 28 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | OFI Crete | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Veria FC | 29 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | FC Aris Thessaloniki | 29 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Kerkyra | 29 | 14 | 28 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |