Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Panathinaikos | 30 | 73 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | PAOK Saloniki | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Olympiakos Piraeus | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | AEK Athens | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | FC Aris Thessaloniki | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | PAE Atromitos | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Xanthi | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Asteras Tripolis | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Larisa | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Nea Kavala | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Iraklis Saloniki | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Ergotelis | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | PAE Levadiakos | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Panionios | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Pas Giannina | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Panthrakikos | 30 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |