Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PAOK Saloniki | 30 | 87 | 13 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Olympiakos Piraeus | 30 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Athens | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | PAE Atromitos | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Aris Thessaloniki | 30 | 50 | 13 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Panathinaikos | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Panionios | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Panaitolikos Agrinio | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Lamia | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Larisa | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Asteras Tripolis | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Pas Giannina | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Xanthi | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | OFI Crete | 30 | 23 | 37 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | PAE Levadiakos | 30 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Apollon Smirnis | 30 | 7 | 13 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |