Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympiakos | 36 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | PAOK Saloniki | 36 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Athens | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Aris Thessaloniki | 36 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Panathinaikos | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Asteras Tripolis | 36 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Volos Nfc | 33 | 30 | 39 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Pas Giannina | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Apollon Smirnis | 33 | 27 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Lamia | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | PAE Atromitos | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | OFI Crete | 33 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Panaitolikos Agrinio | 35 | 20 | 29 | 51 | Chi tiết | ||||
14 | Larisa | 33 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Xanthi | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |