Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympiakos | 36 | 69 | 22 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | PAOK Saloniki | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Aris Thessaloniki | 36 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Panathinaikos | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | AEK Athens | 36 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Pas Giannina | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Ionikos | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | OFI Crete | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Asteras Tripolis | 33 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Volos Nfc | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | PAE Atromitos | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Lamia | 35 | 20 | 26 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Apollon Smirnis | 33 | 12 | 30 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Veria FC | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |