Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AEK Athens | 36 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Panathinaikos | 36 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Olympiakos | 36 | 58 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | PAOK Saloniki | 36 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Aris Thessaloniki | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Volos Nfc | 36 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | OFI Crete | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | PAE Atromitos | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Pas Giannina | 33 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Ionikos | 33 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Asteras Tripolis | 33 | 15 | 48 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Lamia | 33 | 15 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
14 | PAE Levadiakos | 33 | 12 | 42 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |