Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympiakos | 36 | 78 | 19 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | PAOK Saloniki | 36 | 58 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Athens | 36 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Panathinaikos | 36 | 42 | 36 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | PAE Atromitos | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Asteras Tripolis | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | OFI Crete | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Aris Thessaloniki | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Xanthi | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
10 | Larisa | 33 | 24 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Volos Nfc | 33 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Panionios | 33 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Panaitolikos Agrinio | 33 | 18 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Lamia | 33 | 18 | 52 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Apollon Smirnis | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |