Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PAOK Saloniki | 17 | 65 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Olympiakos | 16 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Panathinaikos | 15 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | AEK Athens | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Asteras Tripolis | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Panserraikos | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | PAE Atromitos | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Volos Nfc | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | OFI Crete | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | PAE Levadiakos | 16 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Lamia | 16 | 6 | 38 | 56 | Chi tiết | ||||
14 | Kallithea | 16 | 0 | 56 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |