Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Adelaide Comets FC | 20 | 60 | 15 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Campbelltown City SC | 20 | 60 | 15 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Croydon Kings | 20 | 55 | 5 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | North Eastern Metrostars | 19 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide City FC | 20 | 45 | 25 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Adelaide Raiders SC | 19 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Cumberland United | 18 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide Blue Eagles | 18 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide Olympic | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide United Fc Youth | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Para Hills Knights | 18 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
12 | Modbury Jets | 18 | 6 | 17 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |