Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Adelaide City FC | 25 | 68 | 28 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Adelaide Comets FC | 26 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Campbelltown City SC | 25 | 64 | 12 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | North Eastern Metrostars | 24 | 58 | 13 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide United Fc Youth | 23 | 43 | 9 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Croydon Kings | 23 | 39 | 13 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | White City Woodville | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Sturt Lions | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide Panthers | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Olympic | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Cumberland United | 22 | 23 | 9 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | West Torrens Birkalla | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |