Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Adelaide City FC | 25 | 72 | 8 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Croydon Kings | 26 | 58 | 12 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | North Eastern Metrostars | 25 | 56 | 20 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide Comets FC | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Para Hills Knights | 23 | 48 | 4 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | West Adelaide | 23 | 43 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Adelaide Olympic | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide United Fc Youth | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Campbelltown City SC | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | West Torrens Birkalla | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Adelaide Blue Eagles | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Cumberland United | 22 | 14 | 9 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |