Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Campbelltown City SC | 25 | 60 | 16 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Adelaide Comets FC | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | North Eastern Metrostars | 25 | 48 | 16 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide Raiders SC | 23 | 48 | 13 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide Blue Eagles | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Adelaide Olympic | 24 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Croydon Kings | 22 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide United Fc Youth | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Para Hills Knights | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide City FC | 22 | 23 | 41 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | West Adelaide | 22 | 14 | 32 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Adelaide Panthers | 22 | 5 | 23 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |