Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | North Eastern Metrostars | 24 | 79 | 8 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Campbelltown City SC | 24 | 71 | 8 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Adelaide United Fc Youth | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Modbury Jets | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide City FC | 23 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | White City Woodville | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Croydon Kings | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide Comets FC | 23 | 30 | 39 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide Olympic | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Panthers | 22 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | West Adelaide | 22 | 14 | 27 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Sturt Lions | 22 | 14 | 32 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |