Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Inac Kobe | 16 | 81 | 19 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Beleza | 16 | 69 | 13 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Urawa Reds | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Yunogo Belle | 16 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Albirex Niigata | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ JEF United Ichihara | 16 | 31 | 6 | 63 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Iga Kunoichi | 16 | 31 | 6 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ As Elfen Sayama | 16 | 19 | 6 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fukuoka An | 16 | 6 | 6 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |