Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Urawa Reds | 17 | 76 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Inac Kobe | 17 | 59 | 12 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Beleza | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 17 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ JEF United Ichihara | 17 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Kanagawa University | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Iga Kunoichi | 17 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Ehime Fc | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |