Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 8 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ngu Nagoya Womens | 9 | 89 | 0 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Nippon Sport Science University | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Iga Kunoichi | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Orca Kamogawa Fc Womens | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Setagaya Sfida | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Ehime Fc | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ As Harima Albion | 9 | 11 | 0 | 89 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Fc Takatsuki | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |