Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Beleza | 18 | 78 | 17 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Inac Kobe | 18 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Urawa Reds | 18 | 50 | 11 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Kanagawa University | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 44 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Nagano Parceiro | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Nippon Sport Science University | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 22 | 17 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 18 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |