Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Beleza | 28 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Urawa Reds | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Albirex Niigata | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Yunogo Belle | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Vegalta Sendai | 24 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ JEF United Ichihara | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Inac Kobe | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ As Elfen Sayama | 24 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Iga Kunoichi | 24 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Kibi International University | 24 | 0 | 4 | 96 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |