Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ulsan Mipo | 24 | 67 | 21 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Suwon FC | 24 | 63 | 8 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Goyang Kookmin Bank | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Incheon Korail | 22 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Gangneung | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Busan Transpor Tation | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Changwon City | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Goyang Hi | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Gyeongju KHNP | 22 | 18 | 41 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Chungju Hummel | 22 | 18 | 50 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Yeosu Ingnex | 22 | 14 | 14 | 73 | Chi tiết | ||||
12 | Seosan Citizen | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |