Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suwon FC | 31 | 48 | 32 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Gangneung | 29 | 52 | 21 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Cheonan City | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Goyang Kookmin Bank | 29 | 48 | 24 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Busan Transpor Tation | 28 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Chungju Hummel | 28 | 46 | 7 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Gyeongju KHNP | 31 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Ulsan Mipo | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Yongin City | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Changwon City | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Gimhae City | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Incheon Korail | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Goyang Hi | 28 | 32 | 4 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Mokpo City | 28 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Yesan | 28 | 11 | 4 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |