Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Goyang Kookmin Bank | 28 | 57 | 36 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Incheon Korail | 31 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Ulsan Mipo | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Gangneung | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Changwon City | 27 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Yongin City | 28 | 43 | 25 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Busan Transpor Tation | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Mokpo City | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Suwon FC | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Goyang Hi | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Gimhae City | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Cheonan City | 26 | 23 | 4 | 73 | Chi tiết | ||||
13 | Chungju Hummel | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Gyeongju KHNP | 26 | 12 | 12 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |