Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Suwon FC | 29 | 66 | 21 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Ulsan Mipo | 29 | 66 | 24 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Gimhae City | 26 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Gangneung | 27 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Busan Transpor Tation | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Goyang Hi | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Goyang Kookmin Bank | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Gyeongju KHNP | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Changwon City | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Cheonan City | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Chungju Hummel | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Incheon Korail | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Hongcheon Idu | 26 | 8 | 15 | 77 | Chi tiết | ||||
14 | Yesan | 26 | 4 | 31 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |