Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gangneung | 28 | 57 | 25 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Changwon City | 26 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Gimhae City | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Suwon FC | 26 | 46 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Busan Transpor Tation | 25 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Incheon Korail | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Goyang Hi | 25 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Ulsan Mipo | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Goyang Kookmin Bank | 25 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Cheonan City | 25 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Gyeongju KHNP | 25 | 24 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Chungju Hummel | 25 | 24 | 16 | 60 | Chi tiết | ||||
13 | Yesan | 25 | 12 | 20 | 68 | Chi tiết | ||||
14 | Hongcheon Idu | 13 | 8 | 15 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |