Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ulsan Mipo | 31 | 52 | 26 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Gyeongju KHNP | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Incheon Korail | 29 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Busan Transpor Tation | 27 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Changwon City | 27 | 41 | 11 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Cheonan City | 27 | 37 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Gangneung | 29 | 34 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Mokpo City | 27 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Gimhae City | 27 | 22 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Yongin City | 27 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |