Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gyeongju KHNP | 30 | 67 | 23 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Gimhae City | 32 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Cheonan City | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Gangneung | 28 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Mokpo City | 28 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Incheon Korail | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Changwon City | 28 | 18 | 46 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Busan Transpor Tation | 28 | 7 | 36 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |