Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ulsan Mipo | 28 | 64 | 11 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Changwon City | 29 | 45 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Gangneung | 28 | 46 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Goyang Kookmin Bank | 29 | 45 | 34 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Busan Transpor Tation | 27 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Incheon Korail | 27 | 41 | 22 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Gimhae City | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Gyeongju KHNP | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Cheonan City | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Suwon FC | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Chungju Hummel | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Mokpo City | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Goyang Hi | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Yongin City | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |