Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cheonan City | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Gyeongju KHNP | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Gimhae City | 32 | 44 | 47 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Incheon Korail | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Mokpo City | 28 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Changwon City | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Gangneung | 28 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Busan Transpor Tation | 28 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |