Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Comunicaciones | 44 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 42 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | CD Suchitepequez | 46 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Petapa | 40 | 35 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Xelaju MC | 40 | 35 | 35 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Jalapa | 40 | 33 | 38 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | CD Marquense | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Zacapa | 40 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | CD Malacateco | 36 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Heredia Jaguares | 38 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Universidad de San Carlos | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Coatepeque | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |