Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Comunicaciones | 52 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 54 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | CD Suchitepequez | 52 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | CD Marquense | 46 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Antigua Gfc | 50 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Deportivo Petapa | 46 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Xelaju MC | 46 | 37 | 28 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | CD Malacateco | 46 | 28 | 37 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Guastatoya | 44 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | Universidad de San Carlos | 44 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Halcones | 45 | 24 | 24 | 51 | Chi tiết | ||||
12 | Coatepeque | 44 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Deportivo Mictlan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |