Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Comunicaciones | 56 | 57 | 18 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Heredia Jaguares | 54 | 46 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | CSD Municipal | 54 | 44 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Universidad de San Carlos | 48 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Xelaju MC | 48 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Halcones | 48 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | CD Marquense | 48 | 35 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | CD Suchitepequez | 48 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | CD Malacateco | 46 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Coatepeque | 46 | 30 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Mictlan | 44 | 30 | 30 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | CD Puerto de Iztapa | 44 | 14 | 30 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |