Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Antigua Gfc | 50 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Guastatoya | 52 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Xelaju MC | 52 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Coban Imperial | 50 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | CSD Municipal | 50 | 40 | 28 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Deportivo Petapa | 46 | 43 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo Sanarate | 46 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Club Comunicaciones | 44 | 39 | 27 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | CD Malacateco | 44 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Siquinala FC | 46 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | CD Suchitepequez | 44 | 30 | 18 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | CD Marquense | 44 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |