Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSD Municipal | 52 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Club Comunicaciones | 50 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Antigua Gfc | 48 | 44 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Guastatoya | 52 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | CD Malacateco | 48 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Deportivo Petapa | 46 | 39 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Coban Imperial | 46 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | CD Suchitepequez | 48 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Xelaju MC | 46 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Mictlan | 44 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | CD Marquense | 44 | 30 | 34 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Csyd Carcha | 44 | 18 | 25 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |