Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSD Municipal | 54 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Xelaju MC | 50 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | CD Suchitepequez | 48 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Club Comunicaciones | 52 | 40 | 31 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Juventud Retalteca | 46 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Heredia Jaguares | 48 | 38 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | CD Marquense | 46 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Zacapa | 44 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Xinabajul | 44 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Jalapa | 44 | 27 | 39 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Universidad de San Carlos | 46 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Halcones | 46 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |