Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Comunicaciones | 56 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Heredia Jaguares | 54 | 44 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Halcones | 50 | 44 | 20 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Xelaju MC | 48 | 44 | 13 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | CD Malacateco | 50 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | CD Marquense | 50 | 34 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | CSD Municipal | 50 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | CD Suchitepequez | 48 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Universidad de San Carlos | 46 | 33 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Mictlan | 44 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Petapa | 44 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Juventud Escuintleca | 44 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |