Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Antigua Gfc | 44 | 48 | 27 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 37 | 51 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Deportivo Achuapa | 38 | 47 | 11 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Club Comunicaciones | 43 | 40 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | CD Malacateco | 36 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Csyd Mixco | 39 | 38 | 26 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Guastatoya | 39 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Xelaju MC | 37 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Coban Imperial | 36 | 31 | 44 | 25 | Chi tiết | ||||
10 | Cd Zacapa | 37 | 30 | 19 | 51 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Xinabajul | 32 | 22 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Coatepeque | 32 | 16 | 19 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |