Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CD Suchitepequez | 50 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Club Comunicaciones | 54 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Antigua Gfc | 50 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Guastatoya | 50 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | CSD Municipal | 46 | 41 | 28 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Xelaju MC | 46 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | CD Marquense | 46 | 35 | 28 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | CD Malacateco | 50 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Mictlan | 44 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Petapa | 46 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Coban Imperial | 44 | 27 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Universidad de San Carlos | 44 | 27 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Heredia Jaguares | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |