Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Comunicaciones | 56 | 52 | 30 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 54 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Antigua Gfc | 50 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | CD Malacateco | 54 | 41 | 37 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Santa Lucia Cotzumalguapa | 48 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Guastatoya | 48 | 33 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | CD Puerto de Iztapa | 46 | 33 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Xelaju MC | 46 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Coban Imperial | 46 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Achuapa | 46 | 26 | 28 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Solola | 46 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Nueva Concepcion | 44 | 18 | 16 | 66 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |